Bước tới nội dung

nominere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å nominere
Hiện tại chỉ ngôi nominerer
Quá khứ nominer1e
Động tính từ quá khứ nominert
Động tính từ hiện tại

nominere

  1. Chỉ định ứng cử, — đề cử.
    Partiet har nominert en kvinne på første plass på listen.

Tham khảo

[sửa]