nominere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å nominere |
Hiện tại chỉ ngôi | nominerer |
Quá khứ | nominer1e |
Động tính từ quá khứ | nominert |
Động tính từ hiện tại | — |
nominere
- Chỉ định ứng cử, — đề cử.
- Partiet har nominert en kvinne på første plass på listen.
Tham khảo
[sửa]- "nominere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)