Bước tới nội dung

nyau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Boghom

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nyau

  1. sừng.

Tham khảo

[sửa]
  • Shimizu, Kiyoshi. 1978. The Southern Bauchi group of Chadic languages: a survey report. (Africana Marburgensia: Sonderheft, 2.) Marburg/Lahn: Africana Marburgensia.