Bước tới nội dung

nymphal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

nymphal

  1. (Động vật học) Xem nymphe
    Stade nymphal — giai đoạn nhộng trần

Tham khảo

[sửa]