Bước tới nội dung

omgjøre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å omgjøre
Hiện tại chỉ ngôi omgjør
Quá khứ omgjorde
Động tính từ quá khứ omgjort
Động tính từ hiện tại

omgjøre

  1. Làm lại theo cách khác.
    Beslutningen ble omgjort av regjeringen.

Tham khảo

[sửa]