oncial

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

oncial

  1. Xem onciale
    Ecriture onciale — chữ ôngxian

Tham khảo[sửa]