opera
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | opera | operaen |
Số nhiều | operaer | operaene |
opera gđ
- Ca kịch, nhạc kịch.
- Jeg liker opera.
- Verdi skrev mange berømte operaer.
- Nhạc kịch trường.
- Vi går i operaen hver måned.
Tham khảo[sửa]
- "opera", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)