operasanger
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | operasanger | operasangeren |
Số nhiều | operasangere | operasangerne |
Danh từ[sửa]
operasanger gđ
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "operasanger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)