Bước tới nội dung

operculaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

operculaire

  1. (Làm) Nắp.
    Valve operculaire — van nắp, van đậy

Tham khảo

[sửa]