opgroeien
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]| Biến ngôi | |||
| Vô định | |||
| opgroeien | |||
| Thời hiện tại | |||
| Số ít | Số nhiều | ||
| ik | groei op | wij(we)/... | groeien op |
| jij(je)/u | groeit op groei jij(je) op | ||
| hij/zij/... | groeit op | ||
| Thời quá khứ | |||
| Số ít | Số nhiều | ||
| ik/jij/... | groeide op | wij(we)/... | groeiden op |
| Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
| (hij is) opgegroeid | opgroeiend | ||
| Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
| groei op | ik/jij/... | groeie op | |
| Dạng địa phương/cổ | |||
| Hiện tại | Quá khứ | ||
| gij(ge) | groeit op | gij(ge) | groeide op |
Động từ
opgroeien (quá khứ groeide op, động tính từ quá khứ opgegroeid)
- trưởng thành, lớn lên: trở thành người lơn