oppfordre
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å oppfordre |
Hiện tại chỉ ngôi | oppfordrer |
Quá khứ | oppfordra, oppfordret |
Động tính từ quá khứ | oppfordra, oppfordret |
Động tính từ hiện tại | — |
oppfordre
- Cổ võ, khuyến khích, yêu cầu.
- Han ble oppfordret til å holde tale.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) oppfordring gđc: Sự cổ võ, khuyến khích, yêu cầu.
Tham khảo[sửa]
- "oppfordre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)