opphisselse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | opphisselse | opphisselsen |
Số nhiều | opphisselser | opphisselsene |
opphisselse gđ
Tham khảo
[sửa]- "opphisselse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)