Bước tới nội dung

oppnå

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å oppnå
Hiện tại chỉ ngôi oppnår
Quá khứ oppnådde
Động tính từ quá khứ oppnådd
Động tính từ hiện tại

oppnå

  1. Được, đạt được.
    Jeg forstår ikke hva du vil oppnå.
    Hun har oppnådd å bli best i klassen.

Tham khảo

[sửa]