oppnå
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å oppnå |
Hiện tại chỉ ngôi | oppnår |
Quá khứ | oppnådde |
Động tính từ quá khứ | oppnådd |
Động tính từ hiện tại | — |
oppnå
- Được, đạt được.
- Jeg forstår ikke hva du vil oppnå.
- Hun har oppnådd å bli best i klassen.
Tham khảo
[sửa]- "oppnå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)