opprettholde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å opprettholde |
Hiện tại chỉ ngôi | opprettholder |
Quá khứ | opprettholdt |
Động tính từ quá khứ | opprettholdt |
Động tính từ hiện tại | — |
opprettholde
- Duy trì.
- Jeg opprettholder forslaget!
- Politiet sørget for å opprettholde ro og orden.
- å opprettholde livet — Duy trì cuộc sống, kiếm đủ tiền để sinh sống.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) opprettholdelse gđ: Sự duy trì.
Tham khảo
[sửa]- "opprettholde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)