oq
Giao diện
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Phó từ
[sửa]Tiếng Juǀ'hoan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]oq (viết hoa Oq)
- Một chữ cái viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái tiếng Juǀ'hoan.
Tiếng Karakalpak
[sửa]Danh từ
[sửa]oq
Tiếng Ma Thoa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]oq
- (Vĩnh Ninh) Ngỗng.
Tham khảo
[sửa]Michaud, Alexis, Latami, Dashilamu, Milan, Pascale-Marie, Galliot, Benjamin (2024) Na (Mosuo) – English – Chinese dictionary [Từ điển Nạp (Ma Thoa) – Anh – Trung], ấn bản thứ phiên bản 2.0, Pháp: Lexica
Tiếng Ngalum
[sửa]Danh từ
[sửa]oq
- Nước.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Salar
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *ok. Cùng gốc với tiếng Nam Altai ок (ok), v.v..
Danh từ
[sửa]oq (sở hữu cách ngôi thứ ba [please provide], số nhiều [please provide])
Tham khảo
[sửa]- Tenishev, Edhem (1976) “oq”, trong Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng Salar], Moskva
Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *ok. Cùng gốc với tiếng Kumyk окъ (oq), v.v..
Danh từ
[sửa]oq
Tham khảo
[sửa]Tiếng Uzbek
[sửa]Các dạng chữ viết khác | |
---|---|
Kirin | оқ (oq) |
Latinh | oq |
Ba Tư-Ả Rập | ئاق |
Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Chagatai اق (aq, “white”); Kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ *āk.
Tính từ
[sửa]oq (so sánh hơn oqroq, so sánh nhất eng oq, intensive oppoq)
Từ dẫn xuất
[sửa]Tiếng Yongkom
[sửa]Danh từ
[sửa]oq
- Nước.
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Từ lóng Internet trong tiếng Bồ Đào Nha
- Từ lóng nhắn tin trong tiếng Bồ Đào Nha
- Từ viết tắt
- Mục từ tiếng Juǀ'hoan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Juǀ'hoan
- Chữ cái tiếng Juǀ'hoan
- Mục từ tiếng Karakalpak
- Danh từ tiếng Karakalpak
- Mục từ tiếng Ma Thoa có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ma Thoa
- Danh từ tiếng Ma Thoa
- Mục từ tiếng Ngalum
- Danh từ tiếng Ngalum
- Từ tiếng Salar kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Salar gốc Turk nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Salar
- Danh từ tiếng Salar
- Mục từ tiếng Salar yêu cầu biến cách
- Từ tiếng Tatar Crưm kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tatar Crưm gốc Turk nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Danh từ tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Uzbek có mã chữ viết thừa
- Từ tiếng Uzbek kế thừa từ tiếng Chagatai
- Từ tiếng Uzbek gốc Chagatai
- Từ tiếng Uzbek kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Uzbek gốc Turk nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Uzbek
- Tính từ tiếng Uzbek
- Mục từ tiếng Uzbek có tham số head thừa
- Màu sắc/Tiếng Uzbek
- Mục từ tiếng Yongkom
- Danh từ tiếng Yongkom