ordensregel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ordensregel | ordensregelen |
Số nhiều | ordensregler | ordensreglene |
ordensregel gđ
- Điều lệ giữ trật tự.
- Det står i ordensreglene at det er forbudt å røyke på skolen.
Tham khảo
[sửa]- "ordensregel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)