ordne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ordne |
Hiện tại chỉ ngôi | ordner |
Quá khứ | ordna, ordnet |
Động tính từ quá khứ | ordna, ordnet |
Động tính từ hiện tại | — |
ordne
- Sửa chữa.
- Bilen min er gått i stykker, kan du ordne den?
- Dàn xếp, thu xếp, sắp xếp, sắp đặt.
- å ordne i stua
- å ordne i sine papirer
- å ordne ordene i alfabetisk rekkefølge
- å ordne med noe — Lo lắng, thu xếp việc gì.
- å ordne opp i noe — Giải quyết, dàn xếp việc gì.
- å ordne seg med noen — Dàn xếp với ai.
- å ordne haret — Chải tóc.
Tham khảo
[sửa]- "ordne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)