Bước tới nội dung

orographique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

orographique

  1. Xem orographie
    Carte orographique — bản đồ núi, bản đồ sơn văn học

Tham khảo

[sửa]