ouralien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ouralienne /u.ʁa.ljɛn/ |
ouralienne /u.ʁa.ljɛn/ |
Giống cái | ouralienne /u.ʁa.ljɛn/ |
ouralienne /u.ʁa.ljɛn/ |
ouralien
- (Thuộc) Uran (vùng núi ở Liên Xô).
- langues ouraliennes — (ngôn ngữ học) nhóm ngôn ngữ U ran
Tham khảo
[sửa]- "ouralien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)