Bước tới nội dung

ouralien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ouralienne
/u.ʁa.ljɛn/
ouralienne
/u.ʁa.ljɛn/
Giống cái ouralienne
/u.ʁa.ljɛn/
ouralienne
/u.ʁa.ljɛn/

ouralien

  1. (Thuộc) Uran (vùng núi ở Liên Xô).
    langues ouraliennes — (ngôn ngữ học) nhóm ngôn ngữ U ran

Tham khảo

[sửa]