Bước tới nội dung

overawing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:headword/page tại dòng 868: attempt to call method 'iterate_nodes' (a nil value).

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:form_of tại dòng 1252: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value)..

Từ đảo chữ

[sửa]