overbefolkning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | overbefolkning | overbefolkningen |
Số nhiều | overbefolkninger | overbefolkningene |
overbefolkning gđ
- Nhân mãn.
- Landet trues av overbefolkning.
Tham khảo
[sửa]- "overbefolkning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)