overflod
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | overflod | overfloden |
Số nhiều | overfloder | overflodene |
overflod gđ
- Sự nhiều, dồi dào, sung túc, phong phú, tràn trề, dư dả.
- Han hadde overflod av penger.
- Her er drikkevarer i overflod.
Tham khảo
[sửa]- "overflod", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)