Bước tới nội dung

overforbruk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít overforbruk overforbruket
Số nhiều overforbruk, overforbruker overforbruka, overforbrukene

overforbruk

  1. Sự tiêu thụ quá mức ấn định.
    Overforbruk av strøm er dyrt.

Tham khảo

[sửa]