Bước tới nội dung

overhodet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

overhodet

  1. Triệt để, hoàn toàn, tuyệt đối.
    Hvis jeg overhodet kan, så kommer jeg.
    Jeg vil overhodet ikke se henne.

Tham khảo

[sửa]