Bước tới nội dung

overklasse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít overklasse overklassa, overklassen
Số nhiều

overklasse gđc

  1. Giới thượng lưu, giàu có.
    Han hørte til overklassen.

Tham khảo

[sửa]