overmakt
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | overmakt | overmakta, overmakten |
Số nhiều | — | — |
overmakt gđc
- Quyền lực, quyền thế, uy quyền cao hơn.
- Han måtte bøye seg for overmakten.
Tham khảo[sửa]
- "overmakt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)