Bước tới nội dung

overtreffe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å overtreffe
Hiện tại chỉ ngôi overtreffer
Quá khứ overtraff
Động tính từ quá khứ overtruffet
Động tính từ hiện tại

overtreffe

  1. Vượt hơn, vượt quá, trội hơn.
    Mine forventninger ble overtruffet av resultatet.

Tham khảo

[sửa]