Bước tới nội dung

overvære

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å overvære
Hiện tại chỉ ngôi overværer
Quá khứ overvar
Động tính từ quá khứ overvært
Động tính từ hiện tại

overvære

  1. Có mặt, hiện diện.
    Jeg overvar møtet mellom dem.

Tham khảo

[sửa]