Bước tới nội dung

påfallende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc påfallende
gt påfallende
Số nhiều påfallende
Cấp so sánh
cao

påfallende

  1. Lạ thường, dị thường.
    Det var påfallende at du ikke kom hjem i natt.
    påfallende likhet — Giống hệt, giống một cách lạ thường.

Tham khảo

[sửa]