pågaende
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | pågaende |
gt | pågaende | |
Số nhiều | pågaende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
pågaende
- Lì lợm.
- Demokratiet trenger en aktiv og pågående presse.
- Dørselgeren var meget pågående. — Người bán hàng từng nhà rất là lì lợm.
Tham khảo[sửa]
- "pågaende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)