périphrastique
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
périphrastique
- Xem périphrase
- Style périphrastique — văn có nhiều câu nói vòng
- Expression périphrastique — từ ngữ nói vòng
Tham khảo[sửa]
- "périphrastique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)