Bước tới nội dung

périphrastique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

périphrastique

  1. Xem périphrase
    Style périphrastique — văn có nhiều câu nói vòng
    Expression périphrastique — từ ngữ nói vòng

Tham khảo

[sửa]