Bước tới nội dung

périscolaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

périscolaire

  1. Quanh nhà trường.
    Activité périscolaire — hoạt động quanh nhà trường

Tham khảo

[sửa]