Bước tới nội dung

péritonéal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực péritonéale
/pe.ʁi.tɔ.ne.al/
péritonéale
/pe.ʁi.tɔ.ne.al/
Giống cái péritonéale
/pe.ʁi.tɔ.ne.al/
péritonéale
/pe.ʁi.tɔ.ne.al/

péritonéal

  1. Xem péritoine
    Repli péritonéal — nếp màng bụng

Tham khảo

[sửa]