Bước tới nội dung

pô gru

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng K'Ho

[sửa]

Danh từ

[sửa]

gru

  1. thầy giáo.
    Oh vơsram tơryang, làng pô gru chờ nùs.
    Em chăm học để thầy giáo vui lòng.

Tham khảo

[sửa]
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.