thầy giáo
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Dịch từ từ tiếng Hán “教師” (âm Hán Việt: giáo sư). Từ “師” sư trong “教師” giáo sư được dịch thành thầy.
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰə̤j˨˩ zaːw˧˥ | tʰəj˧˧ ja̰ːw˩˧ | tʰəj˨˩ jaːw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰəj˧˧ ɟaːw˩˩ | tʰəj˧˧ ɟa̰ːw˩˧ |
Danh từ[sửa]
thầy giáo
Tham khảo[sửa]
- "thầy giáo". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)