Bước tới nội dung

thầy giáo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Dịch từ từ tiếng Hán “教師” (âm Hán Việt: giáo sư). Từ “師” trong “教師” giáo sư được dịch thành thầy.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̤j˨˩ zaːw˧˥tʰəj˧˧ ja̰ːw˩˧tʰəj˨˩ jaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəj˧˧ ɟaːw˩˩tʰəj˧˧ ɟa̰ːw˩˧

Danh từ

[sửa]

thầy giáo

  1. Người đàn ông làm nghề dạy học.
    Thầy giáo chủ nhiệm.
    Thầy giáo cũ.

Tham khảo

[sửa]