Bước tới nội dung

pøh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Thán từ

[sửa]

pøh

  1. Hứ!, Hừ!
    Pøh, det tror jeg ikke noe på!

Tham khảo

[sửa]