Bước tới nội dung

pɔɔ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Alchuka

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pɔɔ

  1. nhà.
    ɔpa ɕi.n’ni pɔɔ t‘i kutu pa?
    Từ nhà bạn đến chỗ này đi hết bao nhiêu dặm/lý?

Tham khảo

[sửa]
  • Hölzl, Andreas. 2020. Language obsolescence in retrospect: The case of Alchuka. Paper presented at the First Conference on the Endangered Languages of East Asia (CELEA 1), 2020.09.02–03, Venice.