Bước tới nội dung

pʼóʃì dä̀ká dòmbó

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hozo

[sửa]

Số từ

[sửa]

pʼóʃì dä̀ká dòmbó

  1. mười hai.

Tham khảo

[sửa]