Bước tới nội dung

palléal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

palléal

  1. (Động vật học) (thuộc) áo (của động vật thân mềm).
    Cavité palléale — khoang áo

Tham khảo

[sửa]