Bước tới nội dung

panchromatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

panchromatique

  1. (Nhiếp ảnh) Toàn sắc.
    Film panchromatique — phim toàn sắc

Tham khảo

[sửa]