Bước tới nội dung

panislamique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

panislamique

  1. Liên Hồi.
    Mouvement panislamique — phong trào liên Hồi

Tham khảo

[sửa]