Bước tới nội dung

paramagnétique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

paramagnétique

  1. (Vật lý học) Thuận từ.
    Substance paramagnétique — chất thuận từ

Tham khảo

[sửa]