paramagnétique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]paramagnétique
- (Vật lý học) Thuận từ.
- Substance paramagnétique — chất thuận từ
Tham khảo
[sửa]- "paramagnétique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
paramagnétique