Bước tới nội dung

parkanlegg

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít parkanlegg parkanlegget
Số nhiều parkanlegg parkanlegga, parkanleggene

Danh từ

[sửa]

parkanlegg

  1. Công viên.

Xem thêm

[sửa]