anlegg
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | anlegg | anlegget |
Số nhiều | anlegg | anlegga, anleggene |
anlegg gđ
- Năng khiếu, tài năng.
- Han har anlegg for å male.
- Sự xây dựng, kiến trúc, việc xây cất, việc kiểu lộ. Công trường xây cất.
- Han arbeider på anlegg om vinteren,
Từ dẫn xuất[sửa]
- (2) anleggsarbeid gđ: Công việc kiểu lộ, công trình.
- (2) anleggsmaskin gđ: Máy móc kiểu lộ, công trình.
- (2) parkanlegg: Công viên.
Tham khảo[sửa]
- "anlegg". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)