Bước tới nội dung

parkeringsgebyr

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít parkeringsgebyr parkeringsgebyret
Số nhiều parkeringsgebyr, parkeringsgebyrer parkeringsgebyra, parkeringsgebyrene

Danh từ

[sửa]

parkeringsgebyr

  1. Lệ phí đậu xe.

Xem thêm

[sửa]