passepoiler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]passepoiler ngoại động từ
- Viền (quần áo).
- Passepoiler un pantalon — viền quần
Tham khảo
[sửa]- "passepoiler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
passepoiler ngoại động từ