Bước tới nội dung

peccador

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha cổ

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh peccātor.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

peccador  (số nhiều peccadores, giống cái số ít peccadora, giống cái số nhiều peccadoras)

  1. Tội nhân, tội đồ.

Từ liên hệ

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Tây Ban Nha: pecador