permanganique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]permanganique
- (Hóa học) Permanganic.
- Anhydride permanganique — anhidrit pemanganic
Tham khảo
[sửa]- "permanganique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
permanganique