Bước tới nội dung

phân ꞗua

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Động từ

[sửa]

phân ꞗua

  1. phân bua.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: phân bua

Tham khảo

[sửa]