Bước tới nội dung

pharaonien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

pharaonien

  1. Xem pharaon
    Monuments pharaoniques — lâu đài của vua Ai Cập xưa

Tham khảo

[sửa]