Bước tới nội dung

phocéen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực phocéenne
/fɔ.se.ɛn/
phocéenne
/fɔ.se.ɛn/
Giống cái phocéenne
/fɔ.se.ɛn/
phocéenne
/fɔ.se.ɛn/

phocéen

  1. (Thuộc) Phô-xê (thành phố ở Tiểu á xưa).
  2. (Thuộc) Mác-xây (thành phố Pháp).

Tham khảo

[sửa]